Hệ thống Quản lý Khai thác Khoáng sản
Xin chào, Admin
A
Quản lý Phương tiện
Danh sách phương tiện
| Biển số | Loại phương tiện | Trọng tải (tấn) | Đơn vị sở hữu | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 59C-337.15 | Xe ben | 25 | Cty Đoàn | Bảo trì |
| 50H-136.60 | Xe đầu kéo | 16 | Cty TNHH Hà | Hoạt động |
| 50H-269.40 | Xe đầu kéo | 20 | Cty TNHH Trịnh | Đang sửa chữa |
| 50C-512.16 | Xe tải | 14 | Cty TNHH Phùng | Đang sửa chữa |
| 59C-523.24 | Xe tải | 24 | Cty TNHH Hà | Đang sửa chữa |
| 51D-124.32 | Xe ben | 28 | Cty Đoàn | Đang sửa chữa |
| 51C-777.65 | Xe tải | 24 | Trung tâm Bùi | Bảo trì |
| 50H-448.52 | Xe ben | 17 | Trung tâm Ngô | Đang sửa chữa |
| 50H-152.56 | Xe đầu kéo | 28 | Cty Lâm | Hoạt động |
| 59C-929.67 | Xe đầu kéo | 22 | Chi nhánh Nguyễn | Hoạt động |
| 59C-922.85 | Xe đầu kéo | 19 | Công ty Hà | Hoạt động |
| 51D-718.59 | Xe đầu kéo | 17 | Cty Hà | Bảo trì |
| 51D-887.81 | Xe ben | 27 | Trung tâm Tăng | Đang sửa chữa |
| 50H-362.24 | Xe đầu kéo | 11 | Chi nhánh Nguyễn | Hoạt động |
| 50H-331.11 | Xe ben | 20 | Cty Đoàn | Bảo trì |
| 51C-687.80 | Xe ben | 19 | Cty TNHH Trần | Đang sửa chữa |
| 50C-709.94 | Xe tải | 27 | Cty TNHH Đặng | Hoạt động |
| 50H-985.66 | Xe ben | 27 | Chi nhánh Phùng | Hoạt động |
| 51C-667.61 | Xe tải | 27 | Cty Đinh | Đang sửa chữa |
| 50H-435.26 | Xe ben | 13 | Trung tâm Phạm | Hoạt động |
| 51C-759.97 | Xe đầu kéo | 27 | Cty Hà | Bảo trì |
| 50C-557.18 | Xe tải | 14 | Cty Lâm | Đang sửa chữa |
| 50C-450.43 | Xe đầu kéo | 19 | Trung tâm Ngô | Hoạt động |
| 50C-507.58 | Xe đầu kéo | 10 | Cty Hà | Bảo trì |
| 51D-450.29 | Xe tải | 14 | Cửa hàng Phạm | Bảo trì |
| 51C-386.19 | Xe đầu kéo | 30 | Trung tâm Tăng | Đang sửa chữa |
| 51C-284.66 | Xe tải | 18 | Cty TNHH Hà | Hoạt động |
| 51D-856.41 | Xe tải | 26 | Cửa hàng Mai | Đang sửa chữa |
| 50H-448.10 | Xe tải | 27 | Cty Lâm | Bảo trì |
| 51C-243.83 | Xe tải | 23 | Công ty Lâm | Hoạt động |
| 50H-360.34 | Xe tải | 15 | Cửa hàng Mai | Hoạt động |
| 50H-819.19 | Xe đầu kéo | 27 | Công ty Hà | Hoạt động |
| 50C-991.46 | Xe tải | 16 | Công ty Hà | Bảo trì |
| 50C-151.65 | Xe tải | 12 | Cty TNHH Đào | Hoạt động |
| 51C-357.72 | Xe đầu kéo | 30 | Cty TNHH Phùng | Bảo trì |
| 51D-107.81 | Xe đầu kéo | 17 | Cty Hà | Hoạt động |
| 59C-331.47 | Xe tải | 21 | Cty Đinh | Hoạt động |
| 59C-243.26 | Xe ben | 10 | Trung tâm Bùi | Hoạt động |
| 51D-938.93 | Xe đầu kéo | 17 | Cty TNHH Đào | Đang sửa chữa |
| 50C-647.19 | Xe đầu kéo | 22 | Công ty Hà | Đang sửa chữa |
| 59C-803.65 | Xe ben | 25 | Cty TNHH Trịnh | Bảo trì |
| 51D-116.46 | Xe đầu kéo | 18 | Cty Hà | Bảo trì |
| 50C-614.99 | Xe đầu kéo | 25 | Cty Hà | Đang sửa chữa |
| 50C-708.61 | Xe đầu kéo | 25 | Chi nhánh Nguyễn | Bảo trì |
| 51C-756.27 | Xe ben | 12 | Cty Lâm | Đang sửa chữa |
| 51C-666.90 | Xe tải | 10 | Chi nhánh Nguyễn | Đang sửa chữa |
| 50H-125.23 | Xe ben | 17 | Trung tâm Ngô | Hoạt động |
| 50H-238.48 | Xe ben | 13 | Cửa hàng Mai | Hoạt động |
| 50C-141.42 | Xe đầu kéo | 15 | Chi nhánh Nguyễn | Hoạt động |
| 51C-146.72 | Xe ben | 16 | Cty Lâm | Bảo trì |
| 51D-184.24 | Xe ben | 29 | Chi nhánh Nguyễn | Bảo trì |
| 50C-234.48 | Xe tải | 13 | Cửa hàng Phạm | Hoạt động |
| 51C-462.23 | Xe đầu kéo | 16 | Cty Đoàn | Hoạt động |
| 51C-678.45 | Xe ben | 19 | Cty Đinh | Bảo trì |
| 59C-959.34 | Xe đầu kéo | 24 | Công ty Lâm | Đang sửa chữa |
| 50H-701.97 | Xe đầu kéo | 22 | Cửa hàng Mai | Đang sửa chữa |
| 50H-395.55 | Xe tải | 17 | Công ty Lâm | Đang sửa chữa |
| 51D-964.96 | Xe tải | 28 | Trung tâm Phạm | Bảo trì |
| 59C-448.51 | Xe tải | 17 | Cty Hà | Bảo trì |
| 51C-134.51 | Xe tải | 10 | Công ty Hà | Hoạt động |
| 51C-634.25 | Xe ben | 13 | Công ty Hà | Hoạt động |
| 50H-474.21 | Xe ben | 11 | Cty TNHH Đào | Bảo trì |
| 50C-309.62 | Xe đầu kéo | 18 | Chi nhánh Phùng | Hoạt động |
| 59C-187.22 | Xe tải | 15 | Cty Đinh | Bảo trì |
| 59C-603.51 | Xe ben | 21 | Trung tâm Tăng | Đang sửa chữa |
| 50H-774.80 | Xe ben | 17 | Công ty Hà | Hoạt động |
| 51C-885.64 | Xe đầu kéo | 14 | Cty Đinh | Hoạt động |
| 50H-617.54 | Xe tải | 15 | Cty Hà | Bảo trì |
| 51C-367.62 | Xe tải | 13 | Cty TNHH Phùng | Hoạt động |
| 50C-782.73 | Xe đầu kéo | 30 | Cty TNHH Đặng | Bảo trì |
| 50C-214.95 | Xe đầu kéo | 28 | Công ty Hà | Bảo trì |
| 50H-631.54 | Xe đầu kéo | 11 | Cty Đinh | Hoạt động |
| 50H-853.46 | Xe đầu kéo | 14 | Công ty Lâm | Đang sửa chữa |
| 51C-845.90 | Xe tải | 25 | Cty Lâm | Hoạt động |
| 59C-492.24 | Xe ben | 24 | Cty TNHH Trần | Hoạt động |
| 59C-501.22 | Xe tải | 15 | Cty Hà | Hoạt động |
| 51C-504.94 | Xe ben | 23 | Công ty Hà | Đang sửa chữa |
| 51C-714.88 | Xe ben | 22 | Cty TNHH Trịnh | Đang sửa chữa |
| 51C-761.36 | Xe đầu kéo | 18 | Cty TNHH Hà | Bảo trì |
| 51C-115.92 | Xe đầu kéo | 23 | Cty TNHH Hà | Bảo trì |
| 59C-501.33 | Xe tải | 10 | Cty Đinh | Bảo trì |
| 50C-573.83 | Xe tải | 17 | Trung tâm Ngô | Bảo trì |
| 51C-104.30 | Xe đầu kéo | 13 | Cty TNHH Phùng | Bảo trì |
| 51C-945.12 | Xe ben | 18 | Cty Đoàn | Bảo trì |
| 51C-150.33 | Xe tải | 13 | Trung tâm Phạm | Hoạt động |
| 50H-456.11 | Xe tải | 16 | Cty TNHH Đặng | Đang sửa chữa |
| 51C-646.59 | Xe đầu kéo | 10 | Trung tâm Ngô | Đang sửa chữa |
| 51C-639.14 | Xe tải | 22 | Cty TNHH Trịnh | Bảo trì |
| 51D-137.35 | Xe tải | 17 | Công ty Hà | Đang sửa chữa |
| 51C-811.43 | Xe đầu kéo | 23 | Công ty Hà | Đang sửa chữa |
| 50C-169.24 | Xe ben | 20 | Trung tâm Bùi | Hoạt động |
| 51C-864.67 | Xe tải | 13 | Cty TNHH Phùng | Đang sửa chữa |
| 51C-891.17 | Xe đầu kéo | 27 | Cty TNHH Đặng | Bảo trì |
| 50C-938.29 | Xe tải | 21 | Cửa hàng Phạm | Bảo trì |
| 50H-412.93 | Xe ben | 25 | Cửa hàng Mai | Bảo trì |
| 51C-850.37 | Xe đầu kéo | 12 | Cty TNHH Phùng | Đang sửa chữa |
| 51C-200.67 | Xe ben | 19 | Công ty Lâm | Hoạt động |
| 50C-653.95 | Xe ben | 12 | Cty TNHH Trịnh | Đang sửa chữa |
| 50C-997.48 | Xe đầu kéo | 20 | Trung tâm Tăng | Hoạt động |
| 51D-922.76 | Xe tải | 15 | Cty Đinh | Bảo trì |
| SG-5425 | Sà lan | 824 | Cty TNHH Đặng | Hoạt động |
| SG-1156 | Sà lan | 376 | Cửa hàng Mai | Bảo trì |
| SG-6091 | Sà lan | 702 | Cty TNHH Trần | Bảo trì |
| SG-2020 | Sà lan | 629 | Cty TNHH Phùng | Hoạt động |
| SG-4944 | Sà lan | 670 | Chi nhánh Phùng | Hoạt động |
| SG-7728 | Sà lan | 216 | Cty Lâm | Hoạt động |
| SG-1371 | Sà lan | 382 | Trung tâm Bùi | Hoạt động |
| SG-5795 | Sà lan | 889 | Cty TNHH Đào | Bảo trì |
| SG-2677 | Sà lan | 400 | Công ty Hà | Hoạt động |
| SG-2158 | Sà lan | 514 | Trung tâm Tăng | Hoạt động |
| SG-2727 | Sà lan | 760 | Trung tâm Ngô | Bảo trì |
| SG-3503 | Sà lan | 710 | Trung tâm Tăng | Bảo trì |
| SG-6963 | Sà lan | 591 | Cty TNHH Đào | Hoạt động |
| SG-1787 | Sà lan | 443 | Trung tâm Phạm | Hoạt động |
| SG-6692 | Sà lan | 988 | Cty Đinh | Hoạt động |
| SG-1337 | Sà lan | 988 | Cty TNHH Đào | Hoạt động |
| SG-5748 | Sà lan | 869 | Chi nhánh Phùng | Hoạt động |
| SG-1118 | Sà lan | 367 | Cty Đinh | Bảo trì |
| SG-2260 | Sà lan | 478 | Cty TNHH Đặng | Bảo trì |
| SG-5854 | Sà lan | 877 | Trung tâm Ngô | Bảo trì |
| SG-3195 | Sà lan | 559 | Công ty Hà | Hoạt động |
| SG-7051 | Sà lan | 784 | Chi nhánh Phùng | Bảo trì |
| SG-5371 | Sà lan | 876 | Cty Lâm | Hoạt động |
| SG-6539 | Sà lan | 828 | Trung tâm Phạm | Hoạt động |
| SG-6537 | Sà lan | 742 | Cửa hàng Mai | Bảo trì |
| SG-9820 | Sà lan | 496 | Chi nhánh Phùng | Bảo trì |
| SG-7231 | Sà lan | 402 | Cửa hàng Phạm | Hoạt động |
| SG-9685 | Sà lan | 841 | Công ty Hà | Bảo trì |
| SG-5543 | Sà lan | 572 | Cty TNHH Hà | Bảo trì |
| SG-7283 | Sà lan | 874 | Cty TNHH Trần | Hoạt động |
| SG-3970 | Sà lan | 413 | Cty Lâm | Bảo trì |
| SG-3412 | Sà lan | 566 | Cty Lâm | Hoạt động |
| SG-4489 | Sà lan | 728 | Cửa hàng Phạm | Bảo trì |
| SG-7949 | Sà lan | 542 | Cty TNHH Trịnh | Hoạt động |
| SG-8658 | Sà lan | 604 | Chi nhánh Nguyễn | Hoạt động |
| SG-4083 | Sà lan | 621 | Cty Đinh | Bảo trì |
| SG-5392 | Sà lan | 681 | Cty TNHH Phùng | Hoạt động |
| SG-6943 | Sà lan | 561 | Chi nhánh Phùng | Hoạt động |
| SG-5674 | Sà lan | 329 | Cty Hà | Bảo trì |
| SG-7331 | Sà lan | 764 | Cty TNHH Đặng | Bảo trì |
| SG-9310 | Sà lan | 438 | Cty TNHH Phùng | Hoạt động |
| SG-3243 | Sà lan | 637 | Công ty Lâm | Bảo trì |
| SG-2802 | Sà lan | 637 | Chi nhánh Phùng | Bảo trì |
| SG-4646 | Sà lan | 895 | Công ty Hà | Hoạt động |
| SG-2499 | Sà lan | 394 | Trung tâm Bùi | Bảo trì |
| SG-4868 | Sà lan | 790 | Cty TNHH Hà | Hoạt động |
| SG-4000 | Sà lan | 923 | Cty Lâm | Bảo trì |
| SG-9306 | Sà lan | 298 | Chi nhánh Nguyễn | Hoạt động |
| SG-5287 | Sà lan | 246 | Cty Lâm | Hoạt động |
| SG-3829 | Sà lan | 569 | Cty Hà | Bảo trì |