Hệ thống Quản lý Khai thác Khoáng sản
Xin chào, Admin
A
Quản lý Điểm mỏ
Danh sách điểm mỏ
| Mã Mỏ | Tên Mỏ | Loại Khoáng sản | Vị trí | Diện tích (ha) | Đơn vị khai thác | Trữ lượng cấp phép | Trữ lượng còn lại | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| M001 | Mỏ Đất sét Xã Phước Kiển | Cát san lấp | Xã Phước Kiển, TP.HCM | 58.3552 | Cty TNHH Trịnh | 752,502 tấn | 1,419,870 tấn | Bảo trì |
| M002 | Mỏ Đất sét Xã Long Hòa | Đá xây dựng | Xã Long Hòa, TP.HCM | 60.3533 | Cửa hàng Phạm | 6,182,932 tấn | 2,451,110 tấn | Đang hoạt động |
| M003 | Mỏ Đá xây dựng Xã Thạnh An | Cát san lấp | Xã Thạnh An, TP.HCM | 22.3133 | Công ty Hà | 9,846,720 tấn | 1,407,663 tấn | Tạm dừng |
| M004 | Mỏ Cát xây dựng Xã Hiệp Phước | Cát xây dựng | Xã Hiệp Phước, TP.HCM | 63.2603 | Cửa hàng Phạm | 1,803,439 tấn | 1,040,447 tấn | Bảo trì |
| M005 | Mỏ Cát san lấp Xã Quy Đức | Đất sét | Xã Quy Đức, TP.HCM | 64.2462 | Cty Đinh | 2,397,013 tấn | 716,854 tấn | Bảo trì |
| M006 | Mỏ Sét gạch ngói Xã Thạnh An | Cát xây dựng | Xã Thạnh An, TP.HCM | 43.1707 | Cty Đinh | 2,699,211 tấn | 2,431,383 tấn | Bảo trì |
| M007 | Mỏ Cát san lấp Xã Nhơn Đức | Cát xây dựng | Xã Nhơn Đức, TP.HCM | 38.0519 | Cty TNHH Trịnh | 5,542,579 tấn | 1,643,856 tấn | Tạm dừng |
| M008 | Mỏ Đá xây dựng Xã Đa Phước | Cát xây dựng | Xã Đa Phước, TP.HCM | 79.7349 | Trung tâm Tăng | 9,787,305 tấn | 2,913,912 tấn | Đang khai thác |
| M009 | Mỏ Cát san lấp Phường Long Bình | Cát xây dựng | Phường Long Bình, TP.HCM | 5.9068 | Cty TNHH Đào | 6,111,952 tấn | 1,002,105 tấn | Bảo trì |
| M010 | Mỏ Đất sét Xã Phước Kiển | Cát xây dựng | Xã Phước Kiển, TP.HCM | 14.3928 | Trung tâm Tăng | 4,684,183 tấn | 2,554,447 tấn | Đang hoạt động |
| M011 | Mỏ Đá xây dựng Xã Hiệp Phước | Cát xây dựng | Xã Hiệp Phước, TP.HCM | 44.2838 | Trung tâm Bùi | 9,417,865 tấn | 3,812,958 tấn | Đang hoạt động |
| M012 | Mỏ Đá xây dựng Xã Phước Kiển | Cát san lấp | Xã Phước Kiển, TP.HCM | 87.9569 | Cty Đinh | 4,477,308 tấn | 3,024,959 tấn | Bảo trì |
| M013 | Mỏ Đá xây dựng Xã Lý Nhơn | Cát san lấp | Xã Lý Nhơn, TP.HCM | 98.268 | Cty TNHH Trịnh | 2,977,543 tấn | 3,724,062 tấn | Bảo trì |
| M014 | Mỏ Đất sét Xã Phạm Văn Hai | Đất sét | Xã Phạm Văn Hai, TP.HCM | 42.1557 | Cty Hà | 3,097,048 tấn | 518,520 tấn | Đang hoạt động |
| M015 | Mỏ Cát xây dựng Xã Phạm Văn Hai | Cát xây dựng | Xã Phạm Văn Hai, TP.HCM | 37.0809 | Trung tâm Tăng | 1,535,450 tấn | 1,581,037 tấn | Đang khai thác |
| M016 | Mỏ Cát xây dựng Xã Phạm Văn Hai | Đá xây dựng | Xã Phạm Văn Hai, TP.HCM | 37.7894 | Chi nhánh Nguyễn | 3,520,039 tấn | 3,586,559 tấn | Bảo trì |
| M017 | Mỏ Cát san lấp Xã Cần Thạnh | Cát san lấp | Xã Cần Thạnh, TP.HCM | 20.8815 | Công ty Lâm | 4,792,413 tấn | 1,761,260 tấn | Đang hoạt động |
| M018 | Mỏ Đất sét Xã Vĩnh Lộc B | Đất sét | Xã Vĩnh Lộc B, TP.HCM | 77.6285 | Chi nhánh Phùng | 4,890,441 tấn | 413,130 tấn | Đang hoạt động |
| M019 | Mỏ Sét gạch ngói Xã Vĩnh Lộc A | Đất sét | Xã Vĩnh Lộc A, TP.HCM | 44.1563 | Trung tâm Phạm | 1,900,248 tấn | 2,256,783 tấn | Đang khai thác |
| M020 | Mỏ Đất sét Xã Phú Hòa Đông | Cát xây dựng | Xã Phú Hòa Đông, TP.HCM | 94.558 | Trung tâm Phạm | 7,584,149 tấn | 2,516,457 tấn | Đang hoạt động |
| M021 | Mỏ Đất sét Xã Tam Thôn Hiệp | Đá xây dựng | Xã Tam Thôn Hiệp, TP.HCM | 49.9071 | Trung tâm Tăng | 7,701,259 tấn | 822,039 tấn | Bảo trì |
| M022 | Mỏ Đất sét Xã Long Thới | Cát san lấp | Xã Long Thới, TP.HCM | 6.4784 | Cty Đinh | 7,973,527 tấn | 1,178,833 tấn | Bảo trì |
| M023 | Mỏ Đá xây dựng Xã Thạnh An | Đất sét | Xã Thạnh An, TP.HCM | 72.8801 | Cty TNHH Trịnh | 8,647,824 tấn | 1,331,164 tấn | Đang hoạt động |
| M024 | Mỏ Sét gạch ngói Xã Hòa Phú | Sét gạch ngói | Xã Hòa Phú, TP.HCM | 29.9648 | Cty TNHH Phùng | 1,734,242 tấn | 1,490,503 tấn | Bảo trì |
| M025 | Mỏ Cát san lấp Xã Cần Thạnh | Sét gạch ngói | Xã Cần Thạnh, TP.HCM | 78.9289 | Cty TNHH Phùng | 8,654,744 tấn | 920,954 tấn | Bảo trì |
| M026 | Mỏ Đá xây dựng Xã Quy Đức | Đất sét | Xã Quy Đức, TP.HCM | 41.7244 | Cty Hà | 2,124,672 tấn | 888,873 tấn | Tạm dừng |
| M027 | Mỏ Đá xây dựng Xã Phạm Văn Hai | Đá xây dựng | Xã Phạm Văn Hai, TP.HCM | 30.0345 | Công ty Lâm | 8,499,751 tấn | 300,801 tấn | Đang khai thác |
| M028 | Mỏ Cát xây dựng Xã Long Hòa | Cát san lấp | Xã Long Hòa, TP.HCM | 36.9041 | Cty Lâm | 7,725,769 tấn | 3,133,140 tấn | Đang hoạt động |
| M029 | Mỏ Cát san lấp Xã Cần Thạnh | Cát san lấp | Xã Cần Thạnh, TP.HCM | 85.0722 | Cty TNHH Đào | 6,116,334 tấn | 2,852,569 tấn | Đang hoạt động |
| M030 | Mỏ Đất sét Phường Long Phước | Đất sét | Phường Long Phước, TP.HCM | 33.599 | Cty Lâm | 4,820,373 tấn | 3,549,269 tấn | Tạm dừng |
| M031 | Mỏ Cát xây dựng Xã An Nhơn Tây | Đất sét | Xã An Nhơn Tây, TP.HCM | 43.8665 | Cửa hàng Mai | 3,545,365 tấn | 697,866 tấn | Đang hoạt động |
| M032 | Mỏ Cát xây dựng Phường Long Trường | Cát san lấp | Phường Long Trường, TP.HCM | 15.6595 | Cty TNHH Phùng | 5,281,676 tấn | 2,522,754 tấn | Đang hoạt động |
| M033 | Mỏ Đá xây dựng Xã Vĩnh Lộc B | Cát san lấp | Xã Vĩnh Lộc B, TP.HCM | 33.1307 | Cty TNHH Phùng | 6,120,933 tấn | 1,269,247 tấn | Tạm dừng |
| M034 | Mỏ Cát xây dựng Phường Long Bình | Cát xây dựng | Phường Long Bình, TP.HCM | 88.454 | Chi nhánh Nguyễn | 2,806,686 tấn | 3,003,050 tấn | Đang khai thác |
| M035 | Mỏ Cát xây dựng Phường Long Phước | Đất sét | Phường Long Phước, TP.HCM | 69.1908 | Chi nhánh Nguyễn | 1,038,216 tấn | 3,762,528 tấn | Đang hoạt động |
| M036 | Mỏ Cát xây dựng Phường Long Trường | Cát san lấp | Phường Long Trường, TP.HCM | 75.2276 | Công ty Hà | 9,577,211 tấn | 1,030,875 tấn | Tạm dừng |
| M037 | Mỏ Đất sét Xã Nhơn Đức | Đất sét | Xã Nhơn Đức, TP.HCM | 91.4663 | Trung tâm Ngô | 9,002,309 tấn | 1,803,101 tấn | Bảo trì |
| M038 | Mỏ Cát san lấp Xã Trung An | Cát san lấp | Xã Trung An, TP.HCM | 92.1577 | Cửa hàng Phạm | 5,468,150 tấn | 3,126,985 tấn | Đang khai thác |
| M039 | Mỏ Sét gạch ngói Phường Long Bình | Đá xây dựng | Phường Long Bình, TP.HCM | 37.2482 | Cty TNHH Trần | 8,404,638 tấn | 1,983,245 tấn | Bảo trì |
| M040 | Mỏ Đất sét Xã Nhơn Đức | Sét gạch ngói | Xã Nhơn Đức, TP.HCM | 22.2716 | Cty TNHH Hà | 8,922,297 tấn | 700,357 tấn | Đang hoạt động |
| M041 | Mỏ Đất sét Xã Quy Đức | Đất sét | Xã Quy Đức, TP.HCM | 38.3175 | Trung tâm Tăng | 5,250,763 tấn | 322,095 tấn | Bảo trì |
| M042 | Mỏ Đất sét Xã Tam Thôn Hiệp | Đất sét | Xã Tam Thôn Hiệp, TP.HCM | 75.3019 | Cty TNHH Đặng | 4,830,404 tấn | 1,100,949 tấn | Đang khai thác |
| M043 | Mỏ Sét gạch ngói Xã Vĩnh Lộc A | Đá xây dựng | Xã Vĩnh Lộc A, TP.HCM | 41.9222 | Công ty Lâm | 7,945,858 tấn | 444,415 tấn | Bảo trì |
| M044 | Mỏ Cát xây dựng Phường Long Bình | Đá xây dựng | Phường Long Bình, TP.HCM | 18.694 | Trung tâm Tăng | 9,864,840 tấn | 1,912,164 tấn | Tạm dừng |
| M045 | Mỏ Sét gạch ngói Xã Nhơn Đức | Cát xây dựng | Xã Nhơn Đức, TP.HCM | 48.96 | Chi nhánh Nguyễn | 5,165,370 tấn | 2,490,963 tấn | Đang hoạt động |
| M046 | Mỏ Cát xây dựng Xã Trung An | Cát xây dựng | Xã Trung An, TP.HCM | 47.2473 | Cty TNHH Phùng | 2,988,221 tấn | 2,463,130 tấn | Bảo trì |
| M047 | Mỏ Cát xây dựng Xã Tam Thôn Hiệp | Cát xây dựng | Xã Tam Thôn Hiệp, TP.HCM | 95.6728 | Cty TNHH Đào | 6,989,385 tấn | 2,610,337 tấn | Tạm dừng |
| M048 | Mỏ Cát san lấp Xã Long Hòa | Sét gạch ngói | Xã Long Hòa, TP.HCM | 59.8329 | Cty TNHH Trần | 2,776,722 tấn | 3,125,731 tấn | Đang hoạt động |
| M049 | Mỏ Sét gạch ngói Xã Tam Thôn Hiệp | Cát san lấp | Xã Tam Thôn Hiệp, TP.HCM | 91.1615 | Trung tâm Ngô | 7,653,181 tấn | 1,791,124 tấn | Tạm dừng |
| M050 | Mỏ Đá xây dựng Phường Long Thạnh Mỹ | Cát san lấp | Phường Long Thạnh Mỹ, TP.HCM | 28.974 | Cửa hàng Phạm | 3,379,459 tấn | 1,433,687 tấn | Đang hoạt động |